1 |
5088 |
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp chính X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
2 |
5089 |
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp chính Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
3 |
5086 |
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp chính Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
4 |
5074 |
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Nhịp chính Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
5 |
5070 |
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Nhịp chính Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
6 |
5080 |
Gia tốc |
Cáp chủ L/4 Nhịp chính Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
7 |
5077 |
Gia tốc |
Cáp chủ L/4 Nhịp chính Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
8 |
5084 |
Gia tốc |
Cáp treo ZS1 X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
9 |
5085 |
Gia tốc |
Cáp treo ZS1 Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
10 |
5083 |
Gia tốc |
Cáp treo ZS10 X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
11 |
5081 |
Gia tốc |
Cáp treo ZS10 Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
12 |
10809
|
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp biên X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
13 |
10809
|
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp biên Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
14 |
10809
|
Gia tốc |
Dầm chủ L/2 Nhịp biên Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
15 |
5542
|
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Thượng lưu Nhịp biên Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
16 |
5543
|
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Thượng lưu Nhịp biên Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
17 |
5540
|
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Hạ lưu Nhịp biên Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
18 |
5541
|
Gia tốc |
Cáp chủ L/2 Hạ lưu Nhịp biên Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
19 |
5546
|
Gia tốc |
Cáp treo BS1 X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
20 |
4879
|
Gia tốc |
Cáp treo BS1 Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
21 |
5544
|
Gia tốc |
Cáp treo BS5 X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
22 |
5545
|
Gia tốc |
Cáp treo BS5 Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
23 |
10659
|
Gia tốc |
Đỉnh trụ tháp X |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
24 |
10659
|
Gia tốc |
Đỉnh trụ tháp Y |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
25 |
10659
|
Gia tốc |
Đỉnh trụ tháp Z |
g |
0 |
2 |
-2 |
Bình thường |
26 |
B6702 |
Ứng suất |
Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp chính |
MPa |
0 |
36,30 |
-92,25 |
Bình thường |
27 |
B6703 |
Ứng suất |
Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp chính |
MPa |
0 |
90,15 |
-35,18 |
Bình thường |
28 |
B6700 |
Ứng suất |
Dầm chủ L/4 Thớ trên Nhịp chính |
MPa |
0 |
32,93 |
-95,40 |
Bình thường |
29 |
B6701 |
Ứng suất |
Dầm chủ L/4 Thớ dưới Nhịp chính |
MPa |
0 |
96,00 |
-31,05 |
Bình thường |
30 |
B7263
|
Ứng suất |
Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp biên |
MPa |
9.684 |
34.95 |
-92.55 |
Bình thường |
31 |
B7262
|
Ứng suất |
Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp biên |
MPa |
18.339 |
96.07 |
-33.9 |
Bình thường |
32 |
B7261
|
Ứng suất |
Dầm chủ L/4 Thớ trên Nhịp biên |
MPa |
16.552 |
43.35 |
-84 |
Bình thường |
33 |
B7260
|
Ứng suất |
Dầm chủ L/4 Thớ dưới Nhịp biên |
MPa |
20.418 |
85.73 |
-45.98 |
Bình thường |
34 |
B7267
|
Ứng suất |
Thân trụ tháp Thượng Lưu |
MPa |
5.736 |
3,34
|
-33,75
|
Cảnh báo |
35 |
B7265
|
Ứng suất |
Thân trụ tháp Hạ lưu |
MPa |
1.814 |
3,34
|
-33,75
|
Bình thường |
36 |
B7266
|
Ứng suất |
Thân trụ tháp (Hướng Q.Sơn Trà) |
MPa |
0.83 |
3,34
|
-33,75
|
Bình thường |
37 |
B7264
|
Ứng suất |
Thân trụ tháp (Hướng Q.Hải Châu) |
MPa |
3.279 |
3,34
|
-33,75
|
Bình thường |
38 |
1710987 |
Góc xoay |
Dầm chủ L/2 ZX Nhịp chính |
Độ |
-0.013 |
1,1 |
-1,1 |
Bình thường |
39 |
1710988 |
Góc xoay |
Dầm chủ L/2 ZY Nhịp chính |
Độ |
0.191 |
0,335 |
-0,335 |
Bình thường |
40 |
1744780
|
Góc xoay |
Dầm chủ L/2 ZX Nhịp biên |
Độ |
0.276 |
0,124
|
-0,124
|
Cảnh báo |
41 |
1744780
|
Góc xoay |
Dầm chủ L/2 ZY Nhịp biên |
Độ |
0.317 |
0,343
|
-0,343
|
Bình thường |
42 |
1806460
|
Góc xoay |
Đỉnh trụ tháp ZX |
Độ |
-0.005 |
0,0012
|
-0,0012
|
Cảnh báo |
43 |
1806460
|
Góc xoay |
Đỉnh trụ tháp ZY |
Độ |
0.001 |
0,0248
|
-0,0248
|
Bình thường |
44 |
|
Nhiệt độ |
Cáp chủ L/2 Nhịp chính |
Độ C |
20.263 |
70 |
0 |
Bình thường |
45 |
|
Nhiệt độ |
Cáp treo ZS1 |
Độ C |
18.347 |
70 |
0 |
Bình thường |
46 |
|
Nhiệt độ |
Bê tông nhựa L/2 Nhịp chính |
Độ C |
18.269 |
70 |
0 |
Bình thường |
47 |
|
Nhiệt độ |
Bê tông nhựa L/2 Nhịp biên |
Độ C |
17.994 |
70 |
0 |
Bình thường |
48 |
|
Nhiệt độ |
Dầm chủ L/2 Nhịp chính |
Độ C |
19.682 |
70 |
0 |
Bình thường |
49 |
|
Nhiệt độ |
Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp biên |
Độ C |
18.582 |
70 |
0 |
Bình thường |
50 |
|
Nhiệt độ |
Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp biên |
Độ C |
18.482 |
70 |
0 |
Bình thường |
51 |
|
Nhiệt độ |
Thân trụ Tháp |
Độ C |
24.852 |
70 |
0 |
Bình thường |
52 |
16000071A5 |
Nhiệt độ (MT) |
Mố cầu (Q.Hải Châu) |
Độ C |
19.533 |
|
|
Không xác định |
53 |
16000071A5 |
Độ ẩm (MT) |
Mố cầu (Q.Hải Châu) |
% |
81.477 |
|
|
Không xác định |
54 |
WM00165704 |
Tốc độ gió (MT) |
Mố cầu (Q.Hải Châu) |
m/s |
6.194 |
|
|
Không xác định |
55 |
WM00165704 |
Hướng gió (MT) |
Mố cầu (Q.Hải Châu) |
Deg |
360.029 |
|
|
Không xác định |