HỆ THỐNG QUAN TRẮC SỨC KHỎE CÔNG TRÌNH CẦU
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Hướng dẫn sử dụng
Đăng nhập
Đăng nhập
Cầu Thuận Phước
Cáp chủ L/2 Nhịp chính và Cáp treo ZS1 Bê tông nhựa L/2 (Nhịp chính và Nhịp biên) Dầm chủ L/2 (Nhịp chính, Thớ trên Nhịp biên, Thớ dưới Nhịp biên) Thân trụ Tháp
Cầu Thuận Phước
Dầm chủ L/2 Nhịp chính Dầm chủ L/4 Nhịp chính Dầm chủ L/2 Nhịp biên Dầm chủ L/4 Nhịp biên Thân trụ tháp Thượng Lưu - Hạ lưu Thân trụ tháp (Hướng Q.Sơn Trà - Hướng Q.Hải Châu)
Cầu Thuận Phước
Dầm chủ L/2 Nhịp chính (ZX và ZY) Dầm chủ L/2 Nhịp biên (ZX và ZY) Đỉnh trụ tháp (ZX và ZY)
Thông số tổng quan các cảm biến
STT Số hiệu thiết bị Loại cảm biến Vị trí lắp đặt Đơn vị đo Giá trị hiện tại Giới hạn trên Giới hạn dưới Trạng thái
1 5088 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp chính X g 0 2 -2 Bình thường
2 5089 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp chính Y g 0 2 -2 Bình thường
3 5086 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp chính Z g 0 2 -2 Bình thường
4 5074 Gia tốc Cáp chủ L/2 Nhịp chính Y g 0 2 -2 Bình thường
5 5070 Gia tốc Cáp chủ L/2 Nhịp chính Z g 0 2 -2 Bình thường
6 5080 Gia tốc Cáp chủ L/4 Nhịp chính Y g 0 2 -2 Bình thường
7 5077 Gia tốc Cáp chủ L/4 Nhịp chính Z g 0 2 -2 Bình thường
8 5084 Gia tốc Cáp treo ZS1 X g 0 2 -2 Bình thường
9 5085 Gia tốc Cáp treo ZS1 Y g 0 2 -2 Bình thường
10 5083 Gia tốc Cáp treo ZS10 X g 0 2 -2 Bình thường
11 5081 Gia tốc Cáp treo ZS10 Y g 0 2 -2 Bình thường
12 10809 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp biên X g 0 2 -2 Bình thường
13 10809 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp biên Y g 0 2 -2 Bình thường
14 10809 Gia tốc Dầm chủ L/2 Nhịp biên Z g 0 2 -2 Bình thường
15 5542 Gia tốc Cáp chủ L/2 Thượng lưu Nhịp biên Y g 0 2 -2 Bình thường
16 5543 Gia tốc Cáp chủ L/2 Thượng lưu Nhịp biên Z g 0 2 -2 Bình thường
17 5540 Gia tốc Cáp chủ L/2 Hạ lưu Nhịp biên Y g 0 2 -2 Bình thường
18 5541 Gia tốc Cáp chủ L/2 Hạ lưu Nhịp biên Z g 0 2 -2 Bình thường
19 5546 Gia tốc Cáp treo BS1 X g 0 2 -2 Bình thường
20 4879 Gia tốc Cáp treo BS1 Y g 0 2 -2 Bình thường
21 5544 Gia tốc Cáp treo BS5 X g 0 2 -2 Bình thường
22 5545 Gia tốc Cáp treo BS5 Y g 0 2 -2 Bình thường
23 10659 Gia tốc Đỉnh trụ tháp X g 0 2 -2 Bình thường
24 10659 Gia tốc Đỉnh trụ tháp Y g 0 2 -2 Bình thường
25 10659 Gia tốc Đỉnh trụ tháp Z g 0 2 -2 Bình thường
26 B6702 Ứng suất Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp chính MPa 0 36,30 -92,25 Bình thường
27 B6703 Ứng suất Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp chính MPa 0 90,15 -35,18 Bình thường
28 B6700 Ứng suất Dầm chủ L/4 Thớ trên Nhịp chính MPa 0 32,93 -95,40 Bình thường
29 B6701 Ứng suất Dầm chủ L/4 Thớ dưới Nhịp chính MPa 0 96,00 -31,05 Bình thường
30 B7263 Ứng suất Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp biên MPa 9.684 34.95 -92.55 Bình thường
31 B7262 Ứng suất Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp biên MPa 18.339 96.07 -33.9 Bình thường
32 B7261 Ứng suất Dầm chủ L/4 Thớ trên Nhịp biên MPa 16.552 43.35 -84 Bình thường
33 B7260 Ứng suất Dầm chủ L/4 Thớ dưới Nhịp biên MPa 20.418 85.73 -45.98 Bình thường
34 B7267 Ứng suất Thân trụ tháp Thượng Lưu MPa 5.736 3,34 -33,75 Cảnh báo
35 B7265 Ứng suất Thân trụ tháp Hạ lưu MPa 1.814 3,34 -33,75 Bình thường
36 B7266 Ứng suất Thân trụ tháp (Hướng Q.Sơn Trà) MPa 0.83 3,34 -33,75 Bình thường
37 B7264 Ứng suất Thân trụ tháp (Hướng Q.Hải Châu) MPa 3.279 3,34 -33,75 Bình thường
38 1710987 Góc xoay Dầm chủ L/2 ZX Nhịp chính Độ -0.013 1,1 -1,1 Bình thường
39 1710988 Góc xoay Dầm chủ L/2 ZY Nhịp chính Độ 0.191 0,335 -0,335 Bình thường
40 1744780 Góc xoay Dầm chủ L/2 ZX Nhịp biên Độ 0.276 0,124 -0,124 Cảnh báo
41 1744780 Góc xoay Dầm chủ L/2 ZY Nhịp biên Độ 0.317 0,343 -0,343 Bình thường
42 1806460 Góc xoay Đỉnh trụ tháp ZX Độ -0.005 0,0012 -0,0012 Cảnh báo
43 1806460 Góc xoay Đỉnh trụ tháp ZY Độ 0.001 0,0248 -0,0248 Bình thường
44 Nhiệt độ Cáp chủ L/2 Nhịp chính Độ C 20.263 70 0 Bình thường
45 Nhiệt độ Cáp treo ZS1 Độ C 18.347 70 0 Bình thường
46 Nhiệt độ Bê tông nhựa L/2 Nhịp chính Độ C 18.269 70 0 Bình thường
47 Nhiệt độ Bê tông nhựa L/2 Nhịp biên Độ C 17.994 70 0 Bình thường
48 Nhiệt độ Dầm chủ L/2 Nhịp chính Độ C 19.682 70 0 Bình thường
49 Nhiệt độ Dầm chủ L/2 Thớ trên Nhịp biên Độ C 18.582 70 0 Bình thường
50 Nhiệt độ Dầm chủ L/2 Thớ dưới Nhịp biên Độ C 18.482 70 0 Bình thường
51 Nhiệt độ Thân trụ Tháp Độ C 24.852 70 0 Bình thường
52 16000071A5 Nhiệt độ (MT) Mố cầu (Q.Hải Châu) Độ C 19.533 Không xác định
53 16000071A5 Độ ẩm (MT) Mố cầu (Q.Hải Châu) % 81.477 Không xác định
54 WM00165704 Tốc độ gió (MT) Mố cầu (Q.Hải Châu) m/s 6.194 Không xác định
55 WM00165704 Hướng gió (MT) Mố cầu (Q.Hải Châu) Deg 360.029 Không xác định
STT Số hiệu thiết bị Loại cảm biến Vị trí lắp đặt Đơn vị đo Giá trị hiện tại Giới hạn trên Giới hạn dưới Trạng thái
Cầu Thuận Phước
Dầm chủ L/2 Nhịp chính Cáp chủ L/2 Nhịp chính Cáp chủ L/4 Nhịp chính Cáp treo ZS1 Cáp treo ZS10 Dầm chủ L/2 nhịp biên Cáp chủ L/2 Thượng lưu Cáp chủ L/2 Hạ Lưu Cáp treo BS1 Cáp treo BS5 Đỉnh trụ tháp
Cầu Thuận Phước
Nhiệt độ và Độ ẩm Hướng gió, tốc độ gió
Đang tải biều đồ nhiệt độ...
Đang tải biểu đồ độ ẩm...

Báo cáo thống kê

  • Báo cáo ngày
  • Báo cáo tháng
STT Tên file Thời gian xuất file
STT Tên file Thời gian xuất file